Dưới đây là thông tin về giá xe mg hs lăn bánh đi kèm với thông số kỹ thuật chi tiết, bạn có thể tham khảo ở phần bên dưới.
Giá lăn bánh
Tại Việt Nam, MG HS 2021 được phân phân phối chính hãng 3 phiên bản. Giá lăn bánh tham khảo như sau:
Mô tả / đánh giá chi tiết
SUV hạng C của MG có giá dưới 1 tỷ đồng, động cơ 225 mã lực, đạt chứng nhận an toàn 5 sao Euro NCAP, được hãng bảo hành 5 năm không giới hạn km.
Ra mắt thị trường Việt hồi giữa năm ngoái, MG HS mang đến lựa chọn mới trong phân khúc vốn toàn những cái tên quen thuộc. Điểm gây ấn tượng đầu tiên của mẫu xe này là mức công suất.
Phiên bản HS 2.0T Trophy sử dụng động cơ tăng áp 2.0, công suất 225 mã lực tại tua máy 5.300 vòng/ phút. Mô-men xoắn 360 Nm. Hộp số tự động 6 cấp ly hợp kép và hệ dẫn động bốn bánh toàn thời gian. Xe có khả năng tăng tốc 0-100 km/h trong 7 giây, trước khi đạt tốc độ tối đa 210 km/h. Ngoài ra, xe có 4 chế độ lái tùy chọn gồm: Eco, Normal, Sport và Super Sport.
Hứa hẹn hút khách hàng nhờ điểm mạnh tốc độ, MG HS 2.0T Trophy còn sở hữu loạt tính năng an toàn như phanh ABS, EBD, kiểm soát phanh góc cua CBC, khởi hành ngang dốc HHC, cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi RCTA, kiểm soát độ bám đường TCS và 6 túi khí trên phiên bản cao nhất. Đại diện hãng cho biết, xe đạt chứng nhận an toàn 5 sao Euro NCAP.
Ở nội thất và tiện nghi, mẫu xe này có hệ thống lọc bụi mịn PM 2.5, tích hợp ở dàn điều hòa hai vùng độc lập. Cửa sổ trời toàn cảnh dài 1.190 mm. Đèn viền nội thất ambient light tùy chỉnh đa sắc màu. Ở vị trí trung tâm là màn hình giải trí cảm ứng 10,1 inch, tích hợp Apple CarPlay và Android Auto. Bảng đồng hồ trung tâm người lái dạng màn hình điện tử, kích thước 12,3 inch. Các tiện nghi khác trong nội thất có: phanh điện tử với chức năng tự động giữ Auto Hold, sấy ghế, hộc để đồ dưới tựa tay có làm mát, gương chống chói tràn viền, gạt mưa tự động…
Đại diện nhà phân phối tại Việt Nam cho biết, MG đã nghiên cứu kỹ nhu cầu người dùng trước khi kinh doanh tại Việt Nam, định hướng mẫu xe HS mang cá tính thể thao, nhiều tính năng giải trí, an toàn và đề cao tính trải nghiệm.
Thông số kỹ thuật
- Động cơ/hộp số
- Kiểu động cơSGE 1.5T, Turbo Tăng áp
- Dung tích (cc)1.490
- Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)160 / 5,600 (119kW)
- Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)250 / (1,700-4,400)
- Hộp sốHộp số ly hợp kép thể thao 7 cấp
- Hệ dẫn độngCầu trước 2WD
- Loại nhiên liệuXăng
- Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)6,99
- Kích thước/trọng lượng
- Số chỗ5
- Kích thước dài x rộng x cao (mm)4,574 x 1,876 x 1,664
- Chiều dài cơ sở (mm)2.720
- Khoảng sáng gầm (mm)145
- Bán kính vòng quay (mm)5,95
- Thể tích khoang hành lý (lít)463
- Dung tích bình nhiên liệu (lít)55
- Trọng lượng bản thân (kg)1.557
- Lốp, la-zăng235 / 50R18
- Hệ thống treo/phanh
- Treo trướcKiểu MacPherson
- Treo sauLiên kết đa điểm
- Phanh trướcPhanh đĩa
- Phanh sauPhanh đĩa
- Ngoại thất
- Đèn chiếu xaHalogen
- Đèn chiếu gầnHalogen
- Đèn ban ngàyLED
- Đèn pha tự động bật/tắtCó
- Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếuCó
- Đèn hậuLED
- Đèn phanh trên caoCó
- Gương chiếu hậuGương chiếu hậu chỉnh điện/gập điện & tích hợp đèn báo rẽ
- Sấy gương chiếu hậuCó
- Gạt mưa tự độngKhông
- Ăng ten vây cáCó
- Cốp đóng/mở điệnKhông
- Mở cốp rảnh tayKhông
- Nội thất
- Chất liệu bọc ghếDa công nghiệp
- Ghế lái chỉnh điệnChỉnh điện 6 hướng
- Ghế phụ chỉnh điệnChỉnh tay 4 hướng
- Sưởi ấm ghế láiCó
- Sưởi ấm ghế phụCó
- Bảng đồng hồ tài xếMàn hình digital
- Nút bấm tích hợp trên vô-lăngCó
- Chất liệu bọc vô-lăngBọc da
- Hàng ghế thứ haiGập 60/40
- Chìa khoá thông minhCó
- Khởi động nút bấmCó
- Điều hoàChỉnh tay
- Cửa gió hàng ghế sauCó
- Cửa kính một chạmMột chạm lên / xuống ở tất cả các vị trí, chống kẹt
- Cửa sổ trờiCó
- Cửa sổ trời toàn cảnhCó
- Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự độngCó
- Tựa tay hàng ghế trướcCó
- Tựa tay hàng ghế sauCó
- Màn hình trung tâmMàn hình cảm ứng 10.1″
- Kết nối Apple CarPlayCó
- Kết nối Android AutoCó
- Đàm thoại rảnh tayCó
- Hệ thống loa6
- Kết nối AUXCó
- Kết nối USBCó
- Kết nối BluetoothCó
- Radio AM/FMCó
- Hỗ trợ vận hành
- Trợ lực vô-lăngTrợ lực điện
- Kiểm soát hành trình (Cruise Control)Có
- Hỗ trợ đánh lái khi vào cuaCó
- Phanh điện tửCó
- Giữ phanh tự độngCó
- Công nghệ an toàn
- Số túi khí4
- Chống bó cứng phanh (ABS)Có
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)Có
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD)Có
- Cân bằng điện tử (VSC, ESP)Có
- Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)Có
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốcCó
- Hỗ trợ đổ đèoCó
- Cảnh báo điểm mùKhông
- Cảm biến lùiCó
- Camera lùiCó
- Hỗ trợ giữ lànKhông
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùiKhông
- Móc ghế an toàn cho trẻ em IsofixCó