Đánh giá chi tiết Peugeot 5008

Đánh giá chi tiết Pegueot 5008

Đánh giá chi tiết Peugeot 5008

Bản nâng cấp giữa vòng đời của mẫu SUV Peugeot 5008 vừa được trình làng với một số chi tiết được nâng cấp nhằm mang đến cho người dùng những trải nghiệm tốt hơn trên mẫu xe 7 chỗ này. Dưới đây là bài đánh giá chi tiết về đợt nâng cấp lần này của mẫu xe gia đình 7 chỗ đang thu hút được khá nhiều sự quan tâm từ cộng đồng yêu xe.

PHONG CÁCH THIẾT KẾ

MẠNH MẼ & NĂNG ĐỘNG

Mở rộng ý tưởng của bạn về định hình phong cách.

 

Mẫu SUV 7 chỗ NEW PEUGEOT 5008 được cải tiến với vẻ ngoài hiện đại, sang trọng và bề thế, tạo nên sự cân bằng hoàn hảo giữa sức mạnh và sự tinh tế. Với lưới tản nhiệt tràn viền mới và cụm đèn chiếu sáng đặc trưng với nhận diện đặc trưng của tương hiệu thương hiệu mang đến sự hài hòa hoàn hảo cho phần đầu xe.

 

Dáng vẻ năng động và thể thao của phần thân xe được làm nổi bật bằng những đường viền mạ crôm kéo dài đường nét từ phần đèn pha cho đến cánh gió sau xe và được tăng cường bởi mâm xe 19″ New York hợp kim nhôm được cắt vát dạng kim cương tạo tạo nên điểm nhấn cho mẫu xe.

 

 

LƯỚI TẢN NHIỆT TRÀN VIỀN

/image/74/1/new-large-peugeot-5008-suv-with-7-seats-design-frameless-grille.806741.jpg

CỬA SỔ TRỜI TOÀN CẢNH PANORAMA

/image/74/3/new-large-peugeot-5008-suv-with-7-seats-design-panoramic-sunroof.806743.jpg

PHIÊN BẢN CAO CẤP GT

PEUGEOT VIỆT NAM

KHÔNG GIAN BÊN TRONG

PEUGEOT VIỆT NAM

HỆ THỐNG ĐÈN TRƯỚC

/image/74/2/new-large-peugeot-5008-suv-with-7-seats-design-headlights.806742.jpg

HỆ THỐNG ĐÈN HẬU

/image/74/4/new-large-peugeot-5008-suv-with-7-seats-design-rear-lights.806744.jpg

KHOANG LÁI PEUGEOT I-COCKPIT®

CÔNG NGHỆ TƯƠNG LAI

PEUGEOT VIỆT NAM

Tận hưởng trọn vẹn cảm xúc của bạn ngay sau vô lăng của khoang lái Peugeot i-Cockpit® hiện đại và mang tính công thái học. Được trang bị vô lăng nhỏ gọn để gia tăng khả năng trải nghiệm cùng các phím chức năng nhanh “Toggle Switches”, New Peugeot 5008 được cải tiến với màn hình cảm ứng trung tâm 10-inch hoàn toàn mới cùng màn hình khiển kỹ thuật số HUD 12,3-inch ngay tầm mắt người lái mới trên màn hình chất lượng cao, giúp người lái dễ dàng tùy biến và nắm bắt thông tin mà không cần rời mắt khỏi cung đường.

 

/image/77/0/new-peugeot-5008-7-seat-suv-connectivity.806770.jpg

KHẢ NĂNG KẾT NỐI

Để mang đến sự thư thả trên hành trình, màn hình trung tâm 10-inch hoàn toàn mới được kết hợp với tính năng điều hướng 3D và ra lệnh bằng giọng nói.

Ngoài ra có thể sử dụng tính năng Mirror Screen để có thể kết nối các ứng dụng ưa thích từ điện thoại lên ngay màn hình trung tâm và sạc smartphone của bạn trên tấm sạc không dây tại bảng điều khiển trung tâm.

Ở hàng ghế sau cũng được trang bị hai ổ cắm sạc USB tiện nghi sẵn sàng cho mọi nhu cầu của hành khách.

 

 

KHẢ NĂNG VẬN HÀNH

HIỆU SUẤT VƯỢT TRỘI

/image/77/4/new-peugeot-5008-7-seat-suv-engines.806774.jpg

Linh hoạt và dễ điều khiển, New Peugeot 5008 mới mang đến hiệu suất vận hành mạnh mẽ cùng trải nghiệm êm ái như một mẫu xe touring đích thực.

 

/image/77/6/new-peugeot-5008-7-seat-suv-turbo-petrol-and-turbo-diesel-engine-range.806776.jpg

ĐỘNG CƠ PRINCE ENGINE

Sở hữu khối động cơ THP 1.6L tăng áp (Prince Engine) với danh hiệu 8 năm liên tiếp đạt giải động cơ quốc tế của năm, mang đến hiệu suất cao, đạt mô-men xoắn cực đại sớm ngay ở những vòng tua thấp cũng như khả năng tiết kiệm nhiên liệu hiệu quả.

/image/77/5/new-peugeot-5008-7-seat-suv-eat8-automatic-gearbox.806775.jpg

HỘP SỐ EAT6

Không chỉ sở hữu động cơ vượt trội, New Peugeot 5008 còn mang đến hộp số EAT6 với công nghệ “Quick Shift” giúp chuyển số nhanh và mượt mà ở thời điểm thích hợp.

CÔNG NGHỆ

AN TOÀN TỐI TÂN

PEUGEOT VIỆT NAM

Dù ở bất kỳ cung đường nào, New Peugeot 5008 luôn cung cấp cho bạn các công nghệ hỗ trợ lái an toàn vượt trội như hệ thống cảnh báo và hỗ trợ giữ làn đường, nhận điện biển báo tốc độ, cảnh báo người lái tập trung,… cùng hệ thống camera sau hỗ trợ hiển thị góc lùi xe 180 độ.

PEUGEOT VIỆT NAM

ADVANCED GRIP CONTROL

Với hệ thống Advanced Grip Control, bạn có thể tuỳ chỉnh khả năng bám đường của New Peugeot 5008 phù hợp với điều kiện thời tiết và đường xá. Trên những con dốc cao, hệ thống hỗ trợ đổ đèo giúp bạn kiểm soát tốc độ một mức an toàn khi di chuyển.

 

/image/77/9/new-peugeot-5008-7-seat-suv-technology-speed-sign-recognition.806779.jpg

HỆ THỐNG NHẬN DIỆN BIỂN BÁO TỐC ĐỘ

Nhận diện biển báo giới hạn tốc độ (Speed Limit Sign Recognition) giúp người lái kiểm soát được tình trạng xe di chuyển, nhằm đảm bảo an toàn và đúng theo quy định. Bên cạnh đó, tính năng giới hạn tốc độ (Speed Limiter) giúp thiết lập tốc độ giới hạn, tránh cho xe di chuyển quá tốc độ tối đa cho phép.

/image/77/8/new-peugeot-5008-7-seat-suv-technology-semi-autonomous-driving.806778.jpg

HỆ THỐNG NHẮC NHỞ NGƯỜI LÁI TẬP TRUNG

Cảnh báo người lái tập trung (Driver Attention Alert) nhắc nhở người lái nghỉ ngơi khi di chuyển thời gian dài, đảm bảo an toàn.

 

KÍCH THƯỚC TỔNG THỂ

PEUGEOT VIỆT NAM

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL DATANew 5008 ALNew 5008 GT
KÍCH THƯỚC – TRỌNG LƯỢNG / DIMENSIONS – WEIGHT
Kích thước tổng thể / Overall dimensions (mm)4.670 x 1.855 x 1.6554.670 x 1.855 x 1.655
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm)2.8402.840
Khoảng sáng gầm xe / Ground clearance (mm)165165
Bán kính quay vòng tối thiểu / Minimum turning circle radius (mm)5.4005.400
Trọng lượng / WeightKhông tải / Curb (kg)15701570
Toàn tải / Gross (kg)22002200
Số chỗ ngồi / Seating capacity77
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity (L)5656
ĐỘNG CƠ – VẬN HÀNH / ENGINE – PERFORMANCE
Loại động cơ / Engine type1.6L Turbo High Pressure (THP)1.6L Turbo High Pressure (THP)
Dung tích xy lanh / Displacement1.599 cc1.599 cc
Công suất cực đại / Maximum output (hp @ rpm)165 @ 6.000165 @ 6.000
Mô-men xoắn cực đại / Maximum torque (Nm @ rpm)245 @ 1.400 – 4.000245 @ 1.400 – 4.000
Hộp số / TransmissionTự động 6 cấp / 6-speed automaticTự động 6 cấp / 6-speed automatic
Dẫn động / DrivetrainCầu trước / FWDCầu trước / FWD
Mức tiêu thụ nhiên liệu / Fuel consumption (L/100 km)Kết hợp / Combination6,878,69
Trong đô thị / Urban9,2511,52
Ngoài đô thị / Extra urban5,57,07
KHUNG GẦM / CHASSIS
Hệ thống treo / Suspension systemTrước / FrontĐộc lập kiểu MacPherson / Independent wheels – MacPherson axleĐộc lập kiểu MacPherson / Independent wheels – MacPherson axle
Sau / RearBán độc lập / Semi-independent wheels – Twist beam axleBán độc lập / Semi-independent wheels – Twist beam axle
Hệ thống phanh / Braking systemĐĩa x Đĩa / Disc x DiscĐĩa x Đĩa / Disc x Disc
Trợ lực lái / Power steeringTrợ lực điện / Electric power steeringTrợ lực điện / Electric power steering
Mâm xe / WheelMâm hợp kim 18-inch kiểu Detroit / Detroit design 18-inch Alloy wheelsMâm hợp kim 19-inch kiểu New York / New York design 19-inch Alloy wheels
Thông số lốp / Tire225/55 R18235/50 R19
TRANG THIẾT BỊ CHÍNH / HIGHLIGHTED FEATURES
NGOẠI THẤT / EXTERIOR
Cụm đèn trước / Front headlampĐèn chiếu gần / Low beamLED projectorLED projector
Đèn chiếu xa / High beamLED projectorLED projector
Đèn LED ban ngày dạng nanh sư tử / LED daytime running lamps with distinctive ‘Tooth’ design
Tự động bật/tắt / Auto headlight
Đèn chờ dẫn đường tự động / Auto follow me home
Cân bằng góc chiếu tự động / Auto Levelling
Gương chiếu hậu bên ngoài / Side mirrorsMàu sắc / ColorChromeChrome
Chỉnh điện & gập điện / Electric heating & folding
Điều chỉnh khi vào số lùi / Reverse gear indexed
Đèn chào logo Peugeot / Peugeot logo projection
Cụm đèn hậu LED dạng móng vuốt sư tử / Rear LED signature ‘Claw Effect’ lights● (Hiệu ứng 3D / 3D effect)● (Hiệu ứng 3D / 3D effect)
Gạt mưa tự động / Auto wipers
Thanh giá nóc / Roof rail
Kính 2 lớp tại hàng ghế trước / Acoustic & laminated front side windows
Kính tối màu tại hàng ghế sau và cốp sau / Extra-tinted rear side windows & tailgate window
Cốp sau đóng – mở điện, rảnh tay / Electric boot opening with foot sensor
Tay nắm cửa sơn đen bóng & viền mạ chrome / Black exterior door handles with chrome detail
NỘI THẤT / INTERIOR
Chất liệu ghế / Seat materialDa Claudia Mistral /
Mistral Claudia leather
Da Claudia Habana /
Habana Claudia leather
Vô lăng bọc da / Leather steering wheelPhong cách GT / GT style
Lẫy chuyển số phía sau tay lái / Paddle shift on steering wheel
Ghế người lái chỉnh điện / Electric driver’s seat
Ghế hành khách phía trước chỉnh điện / Electric front passenger’s seat
Sưởi ghế trước / Front heating seats
Massage ghế trước / Front massage seats
Nhớ ghế lái / Driver’s memory seat
Điều chỉnh ghế phụ từ hàng ghế 2 / Passenger seat controlled by 2nd row
Tất cả cửa sổ chỉnh điện, một chạm / 4 power windows with one-touch
Bảng đồng hồ kỹ thuật số 12,3 inch / 12,3 inch digital cluster display
Màn hình cảm ứng trung tâm / Touchscreen10-inch10-inch
Kết nối USB, Bluetooth, Apple Carplay & Android Auto / USB, Bluetooth, Apple Carplay & Android Auto
Cần số điện tử / Electric impulse automatic gearbox control
Phanh tay điện tử / Electric parking brake
Ốp nội thất / Dashboard setsBrumeo CompierAlcantara
4 cửa kính chỉnh điện, 1 chạm, chống kẹt / 4 power windows with one-touch and anti-pinch
Điều hòa tự động 2 vùng / Dual-zone automatic air conditioner
Cửa gió điều hòa dành cho hàng ghế sau / Rear air vent
Bệ tỳ tay tích hợp ngăn làm mát / Small refrigerator
Hàng ghế sau gập 60:40 / 2nd row: 60:40 folding
Hàng ghế thứ 3 gập 50:50, tháo rời / 3rd row: 50:50 folding & removable
Hệ thống âm thanh / Audio system6 loa / 6 speakers10 loa Focal / 10 Focal speakers
Sạc không dây / Wireless charging
Hệ thống định vị & dẫn dường / Navigation
Cửa sổ trời toàn cảnh / Panorama sunroof
Đèn trang trí nội thất / Ambient lighting
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động / Electrochromic interior mirror
Hệ thống kiểm soát chất lượng không khí / Air quality system
AN TOÀN / SAFETY
Số túi khí / Number of airbags6 túi khí / 6 airbags6 túi khí / 6 airbags
ABS + EBD + ESP
Khởi hành ngang dốc / Hill assist
Cảm biến đỗ xe / Parking sensorsTrước + sau / Front + rearTrước + sau / Front + rear
Camera lùi 180 độ / 180-degree reversing camera
Chìa khóa thông minh & khởi động nút bấm / Keyless entry & Start/Stop button
Chế độ lái thể thao / Sport mode
Ghế ISOFIX tại hàng ghế sau / ISOFIX
Cảnh báo áp suất lốp / Indirect tyre pressure detection
Nút xoay lựa chọn chế độ thích nghi địa hình / Advanced grip control
Hỗ trợ xuống dốc / Hill assist descent control
Điều khiển hành trình / Cruise control
Giới hạn tốc độ / Speed limit
Hỗ trợ giữ làn đường / Lane keeping
Hệ thống nhận diện biển báo tốc độ / Speed Limit Information
Nhắc nhở người lái tập trung / Driver attention assist
Cảnh báo điểm mù / Blind spot detection

 

Back To Top