mitsubishi xpander: Đánh giá xe, thông số xe, giá xe lăn bánh

mitsubishi xpander: Đánh giá xe, thông số xe, giá xe lăn bánh

mitsubishi xpander: Đánh giá xe, thông số xe, giá xe lăn bánh

Dưới đây là bài đánh giá xe, giá xe lăn bánh và thông số chi tiết của xe mitsubishi xpander, kèm hình ảnh. Bạn có thể tham khảo ở phần phía dưới.

Giá lăn bánh

Tại Việt Nam, Mitsubishi Xpander 2021 được phân phân phối chính hãng 4 phiên bản. Giá lăn bánh tham khảo như sau:

Tên phiên bảnGiá niêm yếtLăn bánh tại HNLăn bánh tại TP.HCMLăn bánh tại Hà TĩnhLăn bánh tại các tỉnh khác
MT555 triệu VNĐ610.994.000 VNĐ605.444.000 VNĐ589.219.000 VNĐ586.444.000 VNĐ
AT đặc biệt630 triệu VNĐ690.494.000 VNĐ684.194.000 VNĐ668.344.000 VNĐ665.194.000 VNĐ
AT630 triệu VNĐ728.294.000 VNĐ715.694.000 VNĐ702.994.000 VNĐ696.694.000 VNĐ
Cross670 triệu VNĐ732.894.000 VNĐ726.194.000 VNĐ710.544.000 VNĐ707.194.000 VNĐ

Mô tả / đánh giá chi tiết

1. Ngoại thất

1.1. Kích thước, trọng lượng

Mitsubishi Xpander bản AT và MT sở hữu kích thước tổng thể dài, rộng, cao là 4.475 mm, 1.750 mm và 1.730 mmm; chiều dài cơ sở ở mức 2.750; khoảng sáng gầm 205 mm. Còn bản Cross lớn hơn một chút với kích thước dài, rộng, cao ở mức 4.500 mm, 1.800 mm và 1.750 mm, khoảng sáng gầm cũng được nâng lên thành 225 mm.

Xpander phiên bản mới sở hữu kích thước trung bình trong phân khúc MPV đô thị cỡ nhỏ, xe có kích thước khá tương đương so với Suzuki XL7 nhưng nhỏ hơn Kia Rondo và lớn hơn các mẫu xe Suzuki Ertiga, Toyota Rush, Toyota Avanza.

1.2. Khung gầm, hệ thống treo

 

Mitsubishi Xpander phiên bản mới sử dụng khung gầm liền khối đi cùng với hệ thống treo trước kiểu Macpherson độc lập và treo sau kiểu dầm xoắn. Đây là hệ thống treo vô cùng phổ biến trên các mẫu xe đô thị hạng A và B.

Hệ thống phanh của Vios sử dụng phanh đĩa thông gió phía trước và phanh tang trống ở phía sau. Trang bị này khá tương đồng với các mẫu xe cùng phân khúc như XL7, Rush, Avanza và Ertiga.

1.3. Đầu xe

Kể từ lần đầu xuất hiện hơn hai năm trước, Xpander gây bất ngờ cho khách hàng khi có vẻ ngoài đầy trẻ trung và cá tính. Cũng từ đây, chiếc MPV nhà Mitsubishi đã đặt dấu chân cho ngôn ngữ Dynamic Shield trở nên quen thuộc với người Việt, mà sau này hãng áp dụng trên Triton, Attrage và Pajero Sport mới nhất.

Xpander 2021 có mặt ca-lăng mới với hai thanh ngang mạ crôm thay vì ba thanh như bản cũ, khá giống với Mitsubishi Outlander mới và Attrage mới. Phía ngoài vẫn là thanh nẹp mạ crom chạy dọc từ viền dưới cụm đèn xuống mặt ca-lăng tạo hình chữ X theo phong cách Dynamic Shield đặc trưng, trông rất khỏe khoắn và trẻ trung.

Cụm đèn pha được chia khoang, nằm trong hốc vuông với công nghệ LED cho khả năng chiếu sáng tốt hơn. Đèn sương mù cũng sử dụng công nghệ LED và được tích hợp vào với cản trước.

1.4. Đuôi xe

Đuôi xe tạo ấn tượng với mảng ốp sát trên cản sau, kết hợp màu sắc tương phản tăng vẻ mạnh mẽ và hầm hố. Cụm đèn hậu LED thiết kế hình L tạo điểm nhấn.

Nóc xe được trang bị ăng-ten kiểu vây cá, kết hợp cùng thanh ray nóc thể thao. Xe có đầy đủ đèn báo phanh trên cao công nghệ LED cùng hệ thống camera lùi trên các phiên bản AT và Cross.

1.5. Gương, cửa

Xpander Cross được trang bị gương chiếu hậu to bản, tích hợp đầy đủ công nghệ gập điện, chỉnh điện và tích hợp đèn báo rẽ. Tay nắm cửa được trang bị công nghệ khởi động bằng nút bấm trên phiên bản AT và Cross.

Thân xe còn được trang bị các phần ốp viền bảo vệ hầm hố như ốp vè, ốp lườn, ốp hộc bánh xe.

1.6. Thiết kế mâm, lốp

Bộ mâm thiết kế được thiết kế 5 chấu với họa tiết vô cùng bắt mắt. Ở phiên bản MT thì xe dùng mâm có kích thước 16 inch đi cùng với bộ lốp 205/55R16. Trong khi đó, phiên bản AT và Cross sử dụng mâm kích thước 17 inch cùng lốp 205/55R17. Trên phiên bản Cross cũng được sở hữu La-zăng có thiết kế riêng.

2. Nội thất

2.1. Khoang lái

Không gian nội thất của Xpander mang triết lý thiết kế “Omotenashi” đặc trưng, đề cao sự tiện nghi. Bảng táp lô và ốp cửa trang trí với họa tiết carbon tạo điểm nhấn.

Vô lăng 3 chấu sử dụng chất liệu da ở phiên bản AT và Cross, trên vô lăng trang bị đầy đủ nút bấm chỉnh âm lượng, đàm thoại rảnh tay, menu giải trí… Ngoài ra vô lăng còn trợ lực điện và có thể điều chỉnh 4 hướng. Bảng đồng hồ tài xế gồm 2 cụm đồng hồ chỉ tốc độ và vòng tua máy, đi cùng với đó là một màn hình hiển thị thông tin.

Chính giữa Táp-lô là màn hình giải trí 7 inch cảm ứng, có hỗ trợ kết nối Bluetooth, Apple Carplay, Android Auto… Phía dưới là cụm núm xoay điều chỉnh điều hòa 2 vùng trên xe. Với bản MT thì sẽ chỉ có điều hòa cơ, trong khi bản AT và Cross sẽ là điều hòa tự động.

Khu vực cần số sẽ có thêm các hộc để đồ, khay để chai nước cùng phanh tay, ngoài ra còn có cổng sạc 12v và cổng sạc USB. Hơi đáng tiếc là khoang lái không có bệ tỳ tay cho người lái.

2.2. Hệ thống ghế

Vốn là một mẫu xe 7 chỗ dành cho gia đình, Xpander có một không gian nội thất đủ rộng cho hành khách ngồi thoải mái trên cả 3 hàng ghế. Ngoài ra, hàng ghế thứ 2 còn có thể trượt lên xuống để chia sẻ không gian với hàng ghế thứ 3. Nhờ vậy, hành khách sẽ luôn có những hành trình thoải mái nhất với Mitsubishi Xpander.

Chất liệu ghế của Xpander là chất liệu da trên bản AT, Cross và chất liệu nỉ trên bản MT. Ghế sẽ là loại ghế chỉnh tay chứ không được chỉnh điện. Hàng ghế thứ 2 có bệ tỳ tay ở giữa, hàng ghế thứ 3 sẽ có thể gập phẳng nếu cần không gian để đồ lớn.

2.3. Chi tiết nội thất khác

Một số tiện nghi nội thất khác trên Xpander có thể kể đến như: Xe có hai dàn lạnh độc lập cho khoang lái và khoang hành khách, Hệ thống 6 loa ở bản AT, Cross và 4 loa ở bản MT, Hệ thống 45 hộc để đồ cá nhân khắp xe, khoang hành lý rộng đến 40cm khi dựng cả 3 hàng ghế…

3. Động cơ và hộp số

Động cơ trên Xpander 2021 vẫn sẽ là cỗ máy MIVEC 1.5 chạy xăng, cho ra công suất 104 mã lực ở vòng tua máy 6.000 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 141 Nm tại 4.000 vòng/phút. Xe sử dụng hộp số tự động 4 cấp, dẫn động cầu trước.

Khối động cơ này sở hữu sức mạnh cũng khá tương đương các mẫu MPV cùng phân khúc khác như: Toyota Rush, Suzuki XL7 hay Suzuki Avanza.

4. Trang bị an toàn

Mitsubishi Xpander sở hữu nhiều tính năng an toàn tiêu chuẩn với một mẫu MPV gia đình như: Chống bó cứng phanh (ABS), Phân phối lực phanh (EBD), Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA), Cân bằng điện tử (VSC, ESP), Kiểm soát lực kéo, 2 túi khí… Trên phiên bản AT và Cross sẽ có thêm các công nghệ Điều khiển hành trình chủ động (Cruise Control), Hệ thống camera lùi.

5. Khả năng vận hành

Với hệ thống lái trợ lực điện, Xpander cho cảm giác lái nhẹ nhàng khi di chuyển trong phố ở tốc độ thấp nhưng cũng đủ độ đầm khi di chuyển trên đường cao tốc. Hệ thống treo và giảm xóc của Xpander giúp mẫu xe di chuyển mềm mại, êm ái dù cho phải đi qua những gờ giảm tốc hay các ổ gà.

Mức tiêu hao nhiên liệu của Xpander sẽ chỉ khoảng dưới 7 lít/100 km đường hỗn hợp. Đây là một mức tiêu hao chấp nhận được với mẫu xe đô thị 7 chỗ dành cho gia đình.

Thông số kỹ thuật

    • Kiểu động cơ
      MIVEC 1.5 i4
    • Dung tích (cc)
      1,499
    • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
      104/6000
    • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
      141/4000
    • Hộp số
      5MT
    • Hệ dẫn động
      FWD
    • Loại nhiên liệu
      Xăng
    • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
      6,9
    • Số chỗ
      7
    • Kích thước dài x rộng x cao (mm)
      4475x1750x1730
    • Chiều dài cơ sở (mm)
      2.775
    • Khoảng sáng gầm (mm)
      205
    • Bán kính vòng quay (mm)
      5,2
    • Dung tích bình nhiên liệu (lít)
      45
    • Trọng lượng bản thân (kg)
      1.235
    • Lốp, la-zăng
      205/55R16
    • Treo trước
      McPherson với lò xo cuộn
    • Treo sau
      Thanh Xoắn
    • Phanh trước
      Đĩa thông gió
    • Phanh sau
      Tang trống
    • Đèn chiếu xa
      Halogen
    • Đèn chiếu gần
      Halogen
    • Đèn ban ngày
      LED
    • Đèn pha tự động bật/tắt
      Không
    • Đèn pha tự động xa/gần
      Không
    • Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
      Không
    • Đèn hậu
      LED
    • Đèn phanh trên cao
      Không
    • Gương chiếu hậu
      Gập cơ, chỉnh điện
    • Sấy gương chiếu hậu
      Không
    • Gạt mưa tự động
      Không
    • Ăng ten vây cá
    • Cốp đóng/mở điện
      Không
    • Mở cốp rảnh tay
      Không
    • Chất liệu bọc ghế
      Nỉ
    • Ghế lái chỉnh điện
      Không
    • Nhớ vị trí ghế lái
      Không
    • Massage ghế lái
      Không
    • Massage ghế phụ
      Không
    • Thông gió (làm mát) ghế lái
      Không
    • Thông gió (làm mát) ghế phụ
      Không
    • Sưởi ấm ghế lái
      Không
    • Sưởi ấm ghế phụ
      Không
    • Bảng đồng hồ tài xế
      Anolog 7inch
    • Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
    • Chất liệu bọc vô-lăng
      Urathen
    • Hàng ghế thứ hai
      Gập 50:50/60:40
    • Hàng ghế thứ ba
      Gặp phẳng hoàn toàn
    • Chìa khoá thông minh
      Không
    • Khởi động nút bấm
      Không
    • Điều hoà
      Chỉnh cơ
    • Cửa gió hàng ghế sau
    • Cửa kính một chạm
      Có tài xế
    • Cửa sổ trời
      Không
    • Cửa sổ trời toàn cảnh
      Không
    • Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
      Không
    • Tựa tay hàng ghế trước
    • Tựa tay hàng ghế sau
    • Màn hình trung tâm
      7inch, cảm ứng
    • Kết nối Apple CarPlay
      Không
    • Kết nối Android Auto
      Không
    • Ra lệnh giọng nói
      Không
    • Đàm thoại rảnh tay
      Không
    • Hệ thống loa
      4
    • Kết nối WiFi
      Không
    • Kết nối AUX
    • Kết nối USB
    • Kết nối Bluetooth
    • Radio AM/FM
    • Sạc không dây
      Không
    • Trợ lực vô-lăng
      Trợ lực điện
    • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
      Không
    • Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
      Không
    • Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
      Không
    • Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
      Không
    • Kiểm soát gia tốc
      Không
    • Phanh tay điện tử
      Không
    • Giữ phanh tự động
      Không
    • Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
      Không
    • Số túi khí
      2
    • Chống bó cứng phanh (ABS)
    • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
    • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
    • Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    • Hỗ trợ đổ đèo
      Không
    • Cảnh báo điểm mù
      Không
    • Cảm biến lùi
      Không
    • Camera lùi
      Không
    • Camera 360 độ
      Không
    • Camera quan sát điểm mù
      Không
    • Cảnh báo chệch làn đường
      Không
    • Hỗ trợ giữ làn
      Không
    • Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
      Không
    • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
      Không
    • Cảnh báo tài xế buồn ngủ
      Không
    • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Back To Top