Dưới đây là bài đánh giá xe, giá xe lăn bánh và thông số chi tiết của xe mitsubishi xpander, kèm hình ảnh. Bạn có thể tham khảo ở phần phía dưới. Giá lăn bánh Tại Việt Nam, Mitsubishi Xpander 2021 được phân phân phối chính hãng 4 phiên bản. Giá lăn bánh tham khảo như sau: Tên phiên bản Giá niêm yết Lăn bánh tại HN Lăn bánh tại TP.HCM Lăn bánh tại Hà Tĩnh Lăn bánh tại...
Bài viết cùng chủ đề
Dưới đây là bài đánh giá xe, giá xe lăn bánh và thông số chi tiết của xe mitsubishi xpander, kèm hình ảnh. Bạn có thể tham khảo ở phần phía dưới.
Giá lăn bánh
Tại Việt Nam, Mitsubishi Xpander 2021 được phân phân phối chính hãng 4 phiên bản. Giá lăn bánh tham khảo như sau:
Mô tả / đánh giá chi tiết
1. Ngoại thất
1.1. Kích thước, trọng lượng
Mitsubishi Xpander bản AT và MT sở hữu kích thước tổng thể dài, rộng, cao là 4.475 mm, 1.750 mm và 1.730 mmm; chiều dài cơ sở ở mức 2.750; khoảng sáng gầm 205 mm. Còn bản Cross lớn hơn một chút với kích thước dài, rộng, cao ở mức 4.500 mm, 1.800 mm và 1.750 mm, khoảng sáng gầm cũng được nâng lên thành 225 mm.
Xpander phiên bản mới sở hữu kích thước trung bình trong phân khúc MPV đô thị cỡ nhỏ, xe có kích thước khá tương đương so với Suzuki XL7 nhưng nhỏ hơn Kia Rondo và lớn hơn các mẫu xe Suzuki Ertiga, Toyota Rush, Toyota Avanza.
1.2. Khung gầm, hệ thống treo
Mitsubishi Xpander phiên bản mới sử dụng khung gầm liền khối đi cùng với hệ thống treo trước kiểu Macpherson độc lập và treo sau kiểu dầm xoắn. Đây là hệ thống treo vô cùng phổ biến trên các mẫu xe đô thị hạng A và B.
Hệ thống phanh của Vios sử dụng phanh đĩa thông gió phía trước và phanh tang trống ở phía sau. Trang bị này khá tương đồng với các mẫu xe cùng phân khúc như XL7, Rush, Avanza và Ertiga.
1.3. Đầu xe
Kể từ lần đầu xuất hiện hơn hai năm trước, Xpander gây bất ngờ cho khách hàng khi có vẻ ngoài đầy trẻ trung và cá tính. Cũng từ đây, chiếc MPV nhà Mitsubishi đã đặt dấu chân cho ngôn ngữ Dynamic Shield trở nên quen thuộc với người Việt, mà sau này hãng áp dụng trên Triton, Attrage và Pajero Sport mới nhất.
Xpander 2021 có mặt ca-lăng mới với hai thanh ngang mạ crôm thay vì ba thanh như bản cũ, khá giống với Mitsubishi Outlander mới và Attrage mới. Phía ngoài vẫn là thanh nẹp mạ crom chạy dọc từ viền dưới cụm đèn xuống mặt ca-lăng tạo hình chữ X theo phong cách Dynamic Shield đặc trưng, trông rất khỏe khoắn và trẻ trung.
Cụm đèn pha được chia khoang, nằm trong hốc vuông với công nghệ LED cho khả năng chiếu sáng tốt hơn. Đèn sương mù cũng sử dụng công nghệ LED và được tích hợp vào với cản trước.
1.4. Đuôi xe
Đuôi xe tạo ấn tượng với mảng ốp sát trên cản sau, kết hợp màu sắc tương phản tăng vẻ mạnh mẽ và hầm hố. Cụm đèn hậu LED thiết kế hình L tạo điểm nhấn.
Nóc xe được trang bị ăng-ten kiểu vây cá, kết hợp cùng thanh ray nóc thể thao. Xe có đầy đủ đèn báo phanh trên cao công nghệ LED cùng hệ thống camera lùi trên các phiên bản AT và Cross.
1.5. Gương, cửa
Xpander Cross được trang bị gương chiếu hậu to bản, tích hợp đầy đủ công nghệ gập điện, chỉnh điện và tích hợp đèn báo rẽ. Tay nắm cửa được trang bị công nghệ khởi động bằng nút bấm trên phiên bản AT và Cross.
Thân xe còn được trang bị các phần ốp viền bảo vệ hầm hố như ốp vè, ốp lườn, ốp hộc bánh xe.
1.6. Thiết kế mâm, lốp
Bộ mâm thiết kế được thiết kế 5 chấu với họa tiết vô cùng bắt mắt. Ở phiên bản MT thì xe dùng mâm có kích thước 16 inch đi cùng với bộ lốp 205/55R16. Trong khi đó, phiên bản AT và Cross sử dụng mâm kích thước 17 inch cùng lốp 205/55R17. Trên phiên bản Cross cũng được sở hữu La-zăng có thiết kế riêng.
2. Nội thất
2.1. Khoang lái
Không gian nội thất của Xpander mang triết lý thiết kế “Omotenashi” đặc trưng, đề cao sự tiện nghi. Bảng táp lô và ốp cửa trang trí với họa tiết carbon tạo điểm nhấn.
Vô lăng 3 chấu sử dụng chất liệu da ở phiên bản AT và Cross, trên vô lăng trang bị đầy đủ nút bấm chỉnh âm lượng, đàm thoại rảnh tay, menu giải trí… Ngoài ra vô lăng còn trợ lực điện và có thể điều chỉnh 4 hướng. Bảng đồng hồ tài xế gồm 2 cụm đồng hồ chỉ tốc độ và vòng tua máy, đi cùng với đó là một màn hình hiển thị thông tin.
Chính giữa Táp-lô là màn hình giải trí 7 inch cảm ứng, có hỗ trợ kết nối Bluetooth, Apple Carplay, Android Auto… Phía dưới là cụm núm xoay điều chỉnh điều hòa 2 vùng trên xe. Với bản MT thì sẽ chỉ có điều hòa cơ, trong khi bản AT và Cross sẽ là điều hòa tự động.
Khu vực cần số sẽ có thêm các hộc để đồ, khay để chai nước cùng phanh tay, ngoài ra còn có cổng sạc 12v và cổng sạc USB. Hơi đáng tiếc là khoang lái không có bệ tỳ tay cho người lái.
2.2. Hệ thống ghế
Vốn là một mẫu xe 7 chỗ dành cho gia đình, Xpander có một không gian nội thất đủ rộng cho hành khách ngồi thoải mái trên cả 3 hàng ghế. Ngoài ra, hàng ghế thứ 2 còn có thể trượt lên xuống để chia sẻ không gian với hàng ghế thứ 3. Nhờ vậy, hành khách sẽ luôn có những hành trình thoải mái nhất với Mitsubishi Xpander.
Chất liệu ghế của Xpander là chất liệu da trên bản AT, Cross và chất liệu nỉ trên bản MT. Ghế sẽ là loại ghế chỉnh tay chứ không được chỉnh điện. Hàng ghế thứ 2 có bệ tỳ tay ở giữa, hàng ghế thứ 3 sẽ có thể gập phẳng nếu cần không gian để đồ lớn.
2.3. Chi tiết nội thất khác
Một số tiện nghi nội thất khác trên Xpander có thể kể đến như: Xe có hai dàn lạnh độc lập cho khoang lái và khoang hành khách, Hệ thống 6 loa ở bản AT, Cross và 4 loa ở bản MT, Hệ thống 45 hộc để đồ cá nhân khắp xe, khoang hành lý rộng đến 40cm khi dựng cả 3 hàng ghế…
3. Động cơ và hộp số
Động cơ trên Xpander 2021 vẫn sẽ là cỗ máy MIVEC 1.5 chạy xăng, cho ra công suất 104 mã lực ở vòng tua máy 6.000 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 141 Nm tại 4.000 vòng/phút. Xe sử dụng hộp số tự động 4 cấp, dẫn động cầu trước.
Khối động cơ này sở hữu sức mạnh cũng khá tương đương các mẫu MPV cùng phân khúc khác như: Toyota Rush, Suzuki XL7 hay Suzuki Avanza.
4. Trang bị an toàn
Mitsubishi Xpander sở hữu nhiều tính năng an toàn tiêu chuẩn với một mẫu MPV gia đình như: Chống bó cứng phanh (ABS), Phân phối lực phanh (EBD), Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA), Cân bằng điện tử (VSC, ESP), Kiểm soát lực kéo, 2 túi khí… Trên phiên bản AT và Cross sẽ có thêm các công nghệ Điều khiển hành trình chủ động (Cruise Control), Hệ thống camera lùi.
5. Khả năng vận hành
Với hệ thống lái trợ lực điện, Xpander cho cảm giác lái nhẹ nhàng khi di chuyển trong phố ở tốc độ thấp nhưng cũng đủ độ đầm khi di chuyển trên đường cao tốc. Hệ thống treo và giảm xóc của Xpander giúp mẫu xe di chuyển mềm mại, êm ái dù cho phải đi qua những gờ giảm tốc hay các ổ gà.
Mức tiêu hao nhiên liệu của Xpander sẽ chỉ khoảng dưới 7 lít/100 km đường hỗn hợp. Đây là một mức tiêu hao chấp nhận được với mẫu xe đô thị 7 chỗ dành cho gia đình.
Thông số kỹ thuật
-
Động cơ/hộp số
-
Kiểu động cơMIVEC 1.5 i4
-
Dung tích (cc)1,499
-
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)104/6000
-
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)141/4000
-
Hộp số5MT
-
Hệ dẫn độngFWD
-
Loại nhiên liệuXăng
-
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)6,9
-
-
Kích thước/trọng lượng
-
Số chỗ7
-
Kích thước dài x rộng x cao (mm)4475x1750x1730
-
Chiều dài cơ sở (mm)2.775
-
Khoảng sáng gầm (mm)205
-
Bán kính vòng quay (mm)5,2
-
Dung tích bình nhiên liệu (lít)45
-
Trọng lượng bản thân (kg)1.235
-
Lốp, la-zăng205/55R16
-
-
Hệ thống treo/phanh
-
Treo trướcMcPherson với lò xo cuộn
-
Treo sauThanh Xoắn
-
Phanh trướcĐĩa thông gió
-
Phanh sauTang trống
-
-
Ngoại thất
-
Đèn chiếu xaHalogen
-
Đèn chiếu gầnHalogen
-
Đèn ban ngàyLED
-
Đèn pha tự động bật/tắtKhông
-
Đèn pha tự động xa/gầnKhông
-
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếuKhông
-
Đèn hậuLED
-
Đèn phanh trên caoKhông
-
Gương chiếu hậuGập cơ, chỉnh điện
-
Sấy gương chiếu hậuKhông
-
Gạt mưa tự độngKhông
-
Ăng ten vây cáCó
-
Cốp đóng/mở điệnKhông
-
Mở cốp rảnh tayKhông
-
-
Nội thất
-
Chất liệu bọc ghếNỉ
-
Ghế lái chỉnh điệnKhông
-
Nhớ vị trí ghế láiKhông
-
Massage ghế láiKhông
-
Massage ghế phụKhông
-
Thông gió (làm mát) ghế láiKhông
-
Thông gió (làm mát) ghế phụKhông
-
Sưởi ấm ghế láiKhông
-
Sưởi ấm ghế phụKhông
-
Bảng đồng hồ tài xếAnolog 7inch
-
Nút bấm tích hợp trên vô-lăngCó
-
Chất liệu bọc vô-lăngUrathen
-
Hàng ghế thứ haiGập 50:50/60:40
-
Hàng ghế thứ baGặp phẳng hoàn toàn
-
Chìa khoá thông minhKhông
-
Khởi động nút bấmKhông
-
Điều hoàChỉnh cơ
-
Cửa gió hàng ghế sauCó
-
Cửa kính một chạmCó tài xế
-
Cửa sổ trờiKhông
-
Cửa sổ trời toàn cảnhKhông
-
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự độngKhông
-
Tựa tay hàng ghế trướcCó
-
Tựa tay hàng ghế sauCó
-
Màn hình trung tâm7inch, cảm ứng
-
Kết nối Apple CarPlayKhông
-
Kết nối Android AutoKhông
-
Ra lệnh giọng nóiKhông
-
Đàm thoại rảnh tayKhông
-
Hệ thống loa4
-
Kết nối WiFiKhông
-
Kết nối AUXCó
-
Kết nối USBCó
-
Kết nối BluetoothCó
-
Radio AM/FMCó
-
Sạc không dâyKhông
-
-
Hỗ trợ vận hành
-
Trợ lực vô-lăngTrợ lực điện
-
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)Không
-
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)Không
-
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)Không
-
Hỗ trợ đánh lái khi vào cuaKhông
-
Kiểm soát gia tốcKhông
-
Phanh tay điện tửKhông
-
Giữ phanh tự độngKhông
-
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)Không
-
-
Công nghệ an toàn
-
Số túi khí2
-
Chống bó cứng phanh (ABS)Có
-
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)Có
-
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)Có
-
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)Có
-
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)Có
-
Hỗ trợ khởi hành ngang dốcCó
-
Hỗ trợ đổ đèoKhông
-
Cảnh báo điểm mùKhông
-
Cảm biến lùiKhông
-
Camera lùiKhông
-
Camera 360 độKhông
-
Camera quan sát điểm mùKhông
-
Cảnh báo chệch làn đườngKhông
-
Hỗ trợ giữ lànKhông
-
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạmKhông
-
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùiKhông
-
Cảnh báo tài xế buồn ngủKhông
-
Móc ghế an toàn cho trẻ em IsofixCó
-
Bài viết liên quan
Honda City thế hệ mới nhất ra mắt thị trường Việt Nam
Honda City thế hệ thư 5 vừa được trình làng tại thị trường Việt Nam với hàng loạt sự thay đổi mạnh mẽ về ngoại hình cũng như trang bị hứa hẹn sẽ tạo nên cơn sốt mới trong phân khúc sedan hạng B. Sau đây, chúng ta hãy cùng tìm hiểu xem liệu City thế hệ mới nhất này có gì đặc biệt để có thể đủ sức cạnh tranh với các đối thủ. (more…) honda city
tháng 05
Toyota Rush 2022: Khuyến mãi và giá xe lăn bánh
Sau đây là bài đánh giá xe Toyota Rush 2022, những công nghệ cũng như nâng cấp trong năm 2022 là gì. Đi kèm với khuyến mãi và giá xe lăn bánh, bạn có thể tham khảo để lựa chọn 1 chiếc xe ưng ý cho bản thân. (more…) Toyota Rush 2022
tháng 05
Toyota Camry 2022: Những tiện nghi và đánh giá xe
Những tiện nghi an toàn vượt trội, cai tiến và nâng cấp của xe Toyota Camry 2022 có gì, sau đây là bài đánh giá chi tiết xe cũng như những nâng cấp của xe và giá xe, bạn có thể tham khảo. (more…) Toyota Camry 2022
tháng 04
Mercedes C180 2022: Mang sứ mệnh bình dân hóa xe sang
Mercedes C180 2022 vừa được ra mắt tại Việt Nam cách đây không lâu, đây là mẫu xe có mức giá dễ chịu nhất trong dòng C-seri của hãng xe Đức. Đây cũng được xem là mẫu xe tiệm cận nhất với thu nhập của đại đa số người dùng Việt, giúp cho các sản phẩm của Mercedes trở nên "bình dân hóa" hơn. (more…) Mercedes C180
tháng 04
Ưu đãi, thông số xe, giá lăn đánh xe Honda City
Xe ô tô Honda City, thông số xe, khuyến mãi, giá lăn bánh xe cùng với đánh giá xe Honda City. Bạn có thể tham khảo và xem chi tiết ở bài viết sau đây. (more…) honda city
tháng 04
Honda HRV 2022: thay đổi mạnh mẽ từ ngoại hình cho đến công nghệ
Sau khi được ra mắt tại Nhật Bản, mới đây nhất hãng Honda Thái Lan cũng đã giới thiệu đến khách hàng mẫu xe Honda HRV 2022. Đây là thế hệ thứ 3 của mẫu xe gầm cao 5 chỗ vốn nhận được sự quan tâm rất lớn từ những người đam mê ô tô. Trong đợt nâng cấp lần này, Honda đã thay đổi gần như toàn bộ ngoại hình của HRV cũng như trang bị thêm khá nhiều công nghệ an toàn nhằm sẵn sàng... Honda HRV 2022
tháng 04
Mazda CX-8: Giá xe lăn và thông số xe
Dòng xe Mazda CX-8 có kiểu dáng ngoại thất không khác gì so với CX-5 nhưng lại thiếu đi vài trang bị tiện ích. Cũng là mẫu có kích thước lớn nhất trong phân khúc này, sau đây là nhưng thông số và giá xe của Mazda CX-8. (more…) Mazda CX-8
tháng 04
Mazda CX-8: Không được quá ưu chuộng ở phân khúc
Là mẫu xe được làm lại trên nền tảng mẫu CX-9, CX-8 có kích thước lớn nhất phân khúc. Nhưng kiểu dáng bên ngoài không quá khác biết với CX-5 và thiếu đi các trang bị tiện ích khiến CX-8 không được quá ưu chuộng ở phân khúc này. (more…)
tháng 02
Top 5 mẫu Xe 4 chỗ tầm 500 triệu phù hợp chạy taxi
Nhưng mẫu xe 4 chỗ tầm 500 triệu sau đây được trang bị đủ dùng và phù hợp để chạy taxi, sau đây là những thông tin về 5 mẫu xe bạn có thể tham khảo. Honda City E: 499 triệu đồng Vừa mới đây, Honda City 2021 đã bổ sung vào đội hình phiên bản E có giá rẻ nhất hay còn được gọi là "phiên bản taxi". Phiên bản này phù hợp cho mục đích chạy dịch vụ hoặc đơn giản chỉ cần một... xe 4 chỗ tầm 500 triệu
tháng 04
Kia Sorento 2022: Ngập tràn công nghệ, ngoại hình bắt mắt
Tại Việt Nam, Kia Sorento 2022 là mẫu SUV được yêu thích nhất đồng thời cũng là mẫu xe có doanh số tốt nhất trong phân khúc này. Đây là mẫu xe nổi bật bởi ngoại hình bắt mắt, trang bị ngập tràn công nghệ tiện ích cũng như tính năng an toàn. Dưới đây là bài đánh giá chi tiết về mẫu xe đang làm mưa làm gió trên thị trường này. Tháng này, giá bán Kia Sorento 2022 cụ thể như... kia sorento 2022
tháng 04